VN520


              

翠帷

Phiên âm : cuì wéi.

Hán Việt : thúy duy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用翠羽裝飾的帷屏。《文選.司馬相如.子虛賦》:「張翠帷, 建羽蓋。」唐.杜甫〈湘夫人祠〉詩:「蟲書玉佩蘚, 燕舞翠帷塵。」


Xem tất cả...