Phiên âm : cuì wéi.
Hán Việt : thúy duy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用翠羽裝飾的帷屏。《文選.司馬相如.子虛賦》:「張翠帷, 建羽蓋。」唐.杜甫〈湘夫人祠〉詩:「蟲書玉佩蘚, 燕舞翠帷塵。」