Phiên âm : cuì xiāo hóng jiǎn.
Hán Việt : thúy tiêu hồng giảm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容女子姿色減退, 美貌不再。元.李子昌〈梁州令.芳草長亭露帶沙套〉:「翠消紅減亂如麻, 隔妝臺慵梳掠掩菱花。」