VN520


              

翠消紅減

Phiên âm : cuì xiāo hóng jiǎn.

Hán Việt : thúy tiêu hồng giảm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容女子姿色減退, 美貌不再。元.李子昌〈梁州令.芳草長亭露帶沙套〉:「翠消紅減亂如麻, 隔妝臺慵梳掠掩菱花。」


Xem tất cả...