Phiên âm : cuì lóu.
Hán Việt : thúy lâu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
華麗的樓閣。多指女子的閨房。南朝梁.江淹〈山中楚辭〉六首之二:「日華粲於芳閣, 月金披於翠樓。」唐.王昌齡〈閨怨〉詩:「閨中少婦不曾愁, 春日凝妝上翠樓。」