Phiên âm : qún mó luàn wǔ.
Hán Việt : quần ma loạn vũ .
Thuần Việt : quần ma loạn vũ; lũ quỷ múa loạn .
Đồng nghĩa : 群醜跳梁, .
Trái nghĩa : , .
quần ma loạn vũ; lũ quỷ múa loạn (một bọn người xấu đang múa may trên vũ đài chính trị). 形容一群壞人猖狂活動.