Phiên âm : qún méng.
Hán Việt : quần manh .
Thuần Việt : bọn dân đen; lũ dân đen; dân đen .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bọn dân đen; lũ dân đen; dân đen (cách gọi của bọn thống trị đối với quần chúng nhân dân). 古代統治階級對人民群眾的蔑稱.