Phiên âm : měi jì.
Hán Việt : mĩ kế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 良圖, .
Trái nghĩa : , .
良好的計策。如:「諸位對新的企劃案有什麼美計良策, 請多多提出。」