VN520


              

美計

Phiên âm : měi jì.

Hán Việt : mĩ kế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 良圖, .

Trái nghĩa : , .

良好的計策。如:「諸位對新的企劃案有什麼美計良策, 請多多提出。」


Xem tất cả...