Phiên âm : měi zé jiàn rén.
Hán Việt : mĩ trạch giám nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容對方容貌豔麗, 如鏡般光潔照人。語本《左傳.襄公二十八年》:「反陳于嶽, 請戰弗許, 遂來奔。獻車於季武子, 美澤可以鑑。」