VN520


              

美澤鑑人

Phiên âm : měi zé jiàn rén.

Hán Việt : mĩ trạch giám nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容對方容貌豔麗, 如鏡般光潔照人。語本《左傳.襄公二十八年》:「反陳于嶽, 請戰弗許, 遂來奔。獻車於季武子, 美澤可以鑑。」


Xem tất cả...