Phiên âm : měi nǚ zān huā.
Hán Việt : mĩ nữ trâm hoa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容書法娟秀或詩文秀麗。清.王昶《金石萃編.卷一五.漢一一.太尉楊震碑》:「昔人謂褚登喜善書如美女簪花, 或謂其出于漢隸。」