VN520


              

美女簪花

Phiên âm : měi nǚ zān huā.

Hán Việt : mĩ nữ trâm hoa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容書法娟秀或詩文秀麗。清.王昶《金石萃編.卷一五.漢一一.太尉楊震碑》:「昔人謂褚登喜善書如美女簪花, 或謂其出于漢隸。」


Xem tất cả...