Phiên âm : měi rén pēi zi.
Hán Việt : mĩ nhân phôi tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
天生麗質的美女。例這小女孩皮膚白皙, 五官清秀, 十足的美人胚子。天生麗質的美女。如:「新來的女同事是個十足的美人胚子, 剛一上班, 就成為眾所矚目的焦點。」