Phiên âm : yáng chē.
Hán Việt : dương xa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
羊駕的小車。《晉書.卷三一.后妃傳上.武悼楊皇后傳》:「時帝多內寵, 平吳之後復納孫晧宮人數千, 自此掖庭殆將萬人。而並寵者甚眾, 帝莫之所適, 常乘羊車, 恣其所之, 至便宴寢。」