VN520


              

羊癇風

Phiên âm : yáng xián fēng.

Hán Việt : dương giản phong.

Thuần Việt : chứng động kinh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chứng động kinh. 癲癇的通稱.


Xem tất cả...