Phiên âm : yáng mó.
Hán Việt : dương mô.
Thuần Việt : nhau thai.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhau thai. 人和哺乳動物包裹胎兒的膜, 由外胚層和中胚層的一部分組成.