Phiên âm : yáng cháng xiǎo dào.
Hán Việt : dương tràng tiểu đạo.
Thuần Việt : đường hẹp quanh co .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 康莊大道, 陽關大道, .
đường hẹp quanh co (thường chỉ những con đường mòn trên núi). 曲折而極窄的路(多指山路).