VN520


              

羊腸小徑

Phiên âm : yáng cháng xiǎo jìng.

Hán Việt : dương tràng tiểu kính.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 曲折小路, .

Trái nghĩa : 康莊大道, .

形容狹窄曲折的小路。例我們穿過莽草掩蔽的羊腸小徑, 登上山峰。
形容狹窄曲折的小路。《紅樓夢》第一七、一八回:「上面苔蘚成斑, 藤蘿掩映, 其中微露羊腸小徑。」也稱為「羊腸小道」。


Xem tất cả...