VN520


              

羅襦

Phiên âm : luó rú.

Hán Việt : la nhu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

絲質的短衣。唐.盧照鄰〈長安古意〉詩:「羅襦寶帶為君解, 燕歌趙舞為君開。」唐.張籍〈節婦吟寄東平李司空師道〉詩:「感君纏綿意, 繫在紅羅襦。」


Xem tất cả...