Phiên âm : pí bì.
Hán Việt : bãi tệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
因人力、物力的消耗太大而感到疲勞困乏。《文選.諸葛亮.出師表》:「今天下三分, 益州罷弊。」也作「疲敝」。