Phiên âm : bà tuì.
Hán Việt : bãi thối.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 罷免, 罷黜, .
Trái nghĩa : , .
免職。《三國志.卷三.魏書.明帝紀》:「浮華不務道本者, 皆罷退之。」也作「罷斥」、「罷黜」。