VN520


              

罷退

Phiên âm : bà tuì.

Hán Việt : bãi thối.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 罷免, 罷黜, .

Trái nghĩa : , .

免職。《三國志.卷三.魏書.明帝紀》:「浮華不務道本者, 皆罷退之。」也作「罷斥」、「罷黜」。


Xem tất cả...