VN520


              

罷軟

Phiên âm : pí ruǎn.

Hán Việt : bãi nhuyễn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

軟弱不振作, 做事沒主見。《漢書.卷四八.賈誼傳》:「坐罷軟不勝任者, 不謂罷軟, 曰:『下官不職。』」《西遊記》第二七回:「天下和尚也無數, 不曾像我這個老和尚罷軟。」


Xem tất cả...