Phiên âm : pí ruǎn.
Hán Việt : bãi nhuyễn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
軟弱不振作, 做事沒主見。《漢書.卷四八.賈誼傳》:「坐罷軟不勝任者, 不謂罷軟, 曰:『下官不職。』」《西遊記》第二七回:「天下和尚也無數, 不曾像我這個老和尚罷軟。」