Phiên âm : bà gǎng.
Hán Việt : bãi cương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
警察因反對某項命令, 或有某種要求未得到圓滿結果, 一致停止服勤, 稱為「罷崗」。