VN520


              

罷崗

Phiên âm : bà gǎng.

Hán Việt : bãi cương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

警察因反對某項命令, 或有某種要求未得到圓滿結果, 一致停止服勤, 稱為「罷崗」。


Xem tất cả...