VN520


              

罷工

Phiên âm : bà gōng.

Hán Việt : bãi công.

Thuần Việt : bãi công; đình công.

Đồng nghĩa : 停工, .

Trái nghĩa : , .

bãi công; đình công. 工人為實現某種要求或表示抗議而集體停止工作.

♦Đình công. § Nhân viên, thợ thuyền ngưng làm việc để gây áp lực, kháng nghị, tranh đấu, yêu sách quyền lợi. ◇Mao Thuẫn 茅盾: Minh thiên đáo xa gian lí tuyển cử hảo liễu đại biểu, ngã môn tựu xung xuất xưởng lai! Bãi công! 明天到車間裏選舉好了代表, 我們就沖出廠來! 罷工! (Tí dạ 子夜, Thập tam).


Xem tất cả...