Phiên âm : bà guān.
Hán Việt : bãi quan.
Thuần Việt : cách chức; bãi quan; sa thải.
cách chức; bãi quan; sa thải. 解除官職.
♦Từ bỏ chức quan. ◇Bào Chiếu 鮑照: Khí trí bãi quan khứ, Hoàn gia tự hưu tức 棄置罷官去, 還家自休息 (Nghĩ hành lộ nan 擬行路難).
♦Cách chức quan.