VN520


              

罷官

Phiên âm : bà guān.

Hán Việt : bãi quan.

Thuần Việt : cách chức; bãi quan; sa thải.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cách chức; bãi quan; sa thải. 解除官職.

♦Từ bỏ chức quan. ◇Bào Chiếu 鮑照: Khí trí bãi quan khứ, Hoàn gia tự hưu tức 棄置罷官去, 還家自休息 (Nghĩ hành lộ nan 擬行路難).
♦Cách chức quan.


Xem tất cả...