Phiên âm : bà miǎn quán.
Hán Việt : bãi miễn quyền.
Thuần Việt : quyền bãi miễn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. quyền bãi miễn. 選民或選民單位依法撤銷他們所選出的代表的職務或資格的權利.