VN520


              

罷免權

Phiên âm : bà miǎn quán.

Hán Việt : bãi miễn quyền.

Thuần Việt : quyền bãi miễn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. quyền bãi miễn. 選民或選民單位依法撤銷他們所選出的代表的職務或資格的權利.


Xem tất cả...