Phiên âm : fá jīn.
Hán Việt : phạt kim.
Thuần Việt : phạt tiền.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phạt tiền司法机关强制罪犯缴纳一定数额的钱,是一种刑事处罚,常作为附加刑使用被判罚金时缴纳的钱