VN520


              

罚款

Phiên âm : fá kuǎn.

Hán Việt : phạt khoản.

Thuần Việt : phạt tiền.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phạt tiền
行政机关强制违法者缴纳一定数量的钱,是一种行政处罚
订合同的一方处罚违反合同的另一方以一定数量的钱