VN520


              

罚点球

Phiên âm : fá diǎn qiú.

Hán Việt : phạt điểm cầu.

Thuần Việt : đá phạt đền&; quả phạt đền .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đá phạt đền&; quả phạt đền (bóng đá)
足球比赛中由于守方在球门区内犯规,由攻方在距球门中点12码处罚球,除攻方罚球队员和守方守门员外,其他队员都必须退出球门区