Phiên âm : fá diǎn qiú.
Hán Việt : phạt điểm cầu.
Thuần Việt : đá phạt đền&; quả phạt đền .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đá phạt đền&; quả phạt đền (bóng đá)足球比赛中由于守方在球门区内犯规,由攻方在距球门中点12码处罚球,除攻方罚球队员和守方守门员外,其他队员都必须退出球门区