Phiên âm : fá qiú.
Hán Việt : phạt cầu.
Thuần Việt : phạt bóng; đá phạt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phạt bóng; đá phạt足球篮球等球类比赛中,一方队员犯规时,由对方队员执行射门投篮等处罚