Phiên âm : fá fèng.
Hán Việt : phạt bổng.
Thuần Việt : phạt bổng; phạt gậy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phạt bổng; phạt gậy官吏受停俸若干时期的惩罚称为"罚俸"