VN520


              

缺嘴

Phiên âm : quē zuǐ.

Hán Việt : khuyết chủy .

Thuần Việt : sứt môi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. sứt môi. (缺嘴兒)唇裂.


Xem tất cả...