Phiên âm : yuán qǐ.
Hán Việt : duyên khởi.
Thuần Việt : nguyên nhân; nguyên do .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nguyên nhân; nguyên do (sự việc)事情的起因说明发起某件事情的缘故的文字成立学会的缘起.chénglì xuéhùi de yuánqǐ.nguyên nhân thành lập học hội.