VN520


              

缘故

Phiên âm : yuángù.

Hán Việt : duyên cố.

Thuần Việt : duyên cớ; nguyên do.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

duyên cớ; nguyên do
原因也作原故
tā dào zhè shíhòu hái méi lái, bùzhī shénme yuángù.
đến giờ này mà anh ấy vẫn chưa đến, không biết vì nguyên cớ gì.