Phiên âm : yuángù.
Hán Việt : duyên cố.
Thuần Việt : duyên cớ; nguyên do.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
duyên cớ; nguyên do原因也作原故tā dào zhè shíhòu hái méi lái, bùzhī shénme yuángù.đến giờ này mà anh ấy vẫn chưa đến, không biết vì nguyên cớ gì.