Phiên âm : yuán yóu.
Hán Việt : duyên do.
Thuần Việt : nguyên do; nguyên nhân; lý do; duyên do.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nguyên do; nguyên nhân; lý do; duyên do原因也作原由tā zhèyáng zuò bùshì méiyǒu yuányóu de.anh ấy làm như vậy không phải là không có nguyên nhân.