VN520


              

缘起

Phiên âm : yuán qǐ.

Hán Việt : duyên khởi.

Thuần Việt : nguyên nhân; nguyên do .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nguyên nhân; nguyên do (sự việc)
事情的起因
说明发起某件事情的缘故的文字
成立学会的缘起.
chénglì xuéhùi de yuánqǐ.
nguyên nhân thành lập học hội.