VN520


              

缘分

Phiên âm : yuán fèn.

Hán Việt : duyên phân.

Thuần Việt : duyên phận; duyên số.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

duyên phận; duyên số
迷信的人认为人与人之间由命中注定的遇合的机会;泛指人与人或人与事物之间发生联系的可能性
zánmen liǎ yòu zài yīqǐ le,zhēnshì yǒuyuánfēn.
hai chúng mình lại ở bên nhau, thật là có duyên phận.
烟酒跟我没有缘分.
yān jǐu gēn wǒ méiyǒu yuánfē