VN520


              

编队

Phiên âm : biān duì.

Hán Việt : biên đội.

Thuần Việt : tạo đội hình.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tạo đội hình
组织编制成队形
组织编制而成的队伍
tạo đội hình (chỉ thuyền bè, máy bay)
指船舰或飞机编成的队形


Xem tất cả...