Phiên âm : biān duì.
Hán Việt : biên đội.
Thuần Việt : tạo đội hình.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tạo đội hình组织编制成队形组织编制而成的队伍tạo đội hình (chỉ thuyền bè, máy bay)指船舰或飞机编成的队形