Phiên âm : wéi xì.
Hán Việt : duy hệ.
Thuần Việt : gắn bó; duy trì; giữ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gắn bó; duy trì; giữ维持并联系,使不涣散wéixìrénxīngắn bó lòng người