VN520


              

维系

Phiên âm : wéi xì.

Hán Việt : duy hệ.

Thuần Việt : gắn bó; duy trì; giữ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

gắn bó; duy trì; giữ
维持并联系,使不涣散
wéixìrénxīn
gắn bó lòng người


Xem tất cả...