VN520


              

维护

Phiên âm : wéi hù.

Hán Việt : duy hộ.

Thuần Việt : giữ gìn; bảo vệ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giữ gìn; bảo vệ (tránh bị phá hoại), duy trì
使免于遭受破坏;维持保护
wéihù dǎng de tuánjié hé tǒngyī.
giữ gìn sự đoàn kết thống nhất của Đảng
维护集体的利益.
wéihùjítǐ de lìyì.
bảo vệ lợi ích tập


Xem tất cả...