Phiên âm : wéi hù.
Hán Việt : duy hộ.
Thuần Việt : giữ gìn; bảo vệ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giữ gìn; bảo vệ (tránh bị phá hoại), duy trì使免于遭受破坏;维持保护wéihù dǎng de tuánjié hé tǒngyī.giữ gìn sự đoàn kết thống nhất của Đảng维护集体的利益.wéihùjítǐ de lìyì.bảo vệ lợi ích tập