VN520


              

维他命

Phiên âm : wéi tā mìng.

Hán Việt : duy tha mệnh.

Thuần Việt : vi-ta-min; sinh tố.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vi-ta-min; sinh tố
维生素的旧称 (Anh: vitamin)


Xem tất cả...