VN520


              

维修

Phiên âm : wéi xiū.

Hán Việt : duy tu.

Thuần Việt : giữ gìn sửa chữa; duy tu; giữ gìn và tu sửa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giữ gìn sửa chữa; duy tu; giữ gìn và tu sửa
保护和修理
wéixīu fángwū.
sửa chữa nhà cửa
机器维修得好,使用年限就能延长.
jīqì wéixīu dé hǎo,shǐyòng niánxiàn jìu néng yáncháng.
máy móc duy tu tốt, thì có thể kéo dài thời hạn sử dụng.


Xem tất cả...