VN520


              

维持

Phiên âm : wéi chí.

Hán Việt : duy trì.

Thuần Việt : duy trì; giữ lại; giữ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

duy trì; giữ lại; giữ
使继续存在下去;保持
wéichízhìxù
giữ trật tự
维持生活
wéichí shēnghuó
duy trì sự sống; duy trì cuộc sống


Xem tất cả...