Phiên âm : shéng tī.
Hán Việt : thằng thê.
Thuần Việt : thang dây.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thang dây用绳做的梯子,在两根平行的绳子中间横向而等距离地拴上许多短的木棍