Phiên âm : shéng chǐ.
Hán Việt : thằng xích.
Thuần Việt : thước dây; thước; chuẩn mực; phép tắc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thước dây; thước; chuẩn mực; phép tắc工匠取直丈量的工具比喻法度