Phiên âm : shéng zi.
Hán Việt : thằng tử.
Thuần Việt : dây thừng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dây thừng用两股以上的茼麻棕毛或稻草等拧成的条状物,主要用来捆东西