Phiên âm : shén mò.
Hán Việt : thằng mặc.
Thuần Việt : dây mực .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dây mực (thợ mộc); thước búng mực木工打直线的工具,比喻规矩或法度参看〖墨斗〗bù zhōng shéngmò.búng mực không chuẩn.拘守绳墨.jūshǒushéngmò.giữ mực thước.