VN520


              

绳捆索绑

Phiên âm : shéng kǔn suǒ bǎng.

Hán Việt : thằng khổn tác bảng.

Thuần Việt : dây thừng trói chặt; thừng trói dây buộc .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dây thừng trói chặt; thừng trói dây buộc (tội phạm)
用绳索捆绑(多指对罪犯等)