Phiên âm : jì mǔ.
Hán Việt : kế mẫu.
Thuần Việt : mẹ kế; kế mẫu; mẹ ghẻ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mẹ kế; kế mẫu; mẹ ghẻ男子已有子女后续娶,续娶的妻子是他原有的子女的继母