VN520


              

继续

Phiên âm : jì xù.

Hán Việt : kế tục.

Thuần Việt : tiếp tục; kéo dài .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tiếp tục; kéo dài (hoạt động)
(活动)连下去;延长下去;不间断
jìxù bùtíng.
tiếp tục không ngừng.
继续工作.
jìxù gōngzuò.
tiếp tục công tác.
大雨继续了三昼夜.
dàyǔ jìxù le sān zhòuyè.
mưa lớn kéo dài ba ngày đêm


Xem tất cả...