Phiên âm : jì xù.
Hán Việt : kế tục.
Thuần Việt : tiếp tục; kéo dài .
tiếp tục; kéo dài (hoạt động)
(活动)连下去;延长下去;不间断
jìxù bùtíng.
tiếp tục không ngừng.
继续工作.
jìxù gōngzuò.
tiếp tục công tác.
大雨继续了三昼夜.
dàyǔ jìxù le sān zhòuyè.
mưa lớn kéo dài ba ngày đêm