VN520


              

继承人

Phiên âm : jì chéng rén.

Hán Việt : kế thừa nhân.

Thuần Việt : người thừa kế; người thừa hưởng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

người thừa kế; người thừa hưởng (tài sản)
依法或遵遗嘱继承遗产等的人
người nối ngôi; người kế vị
君主国家中指定或依法继承王位的人
王位继承人。
wángwèijìchéng rén。
người nối ngôi vua.


Xem tất cả...