Phiên âm : jì chéng rén.
Hán Việt : kế thừa nhân.
Thuần Việt : người thừa kế; người thừa hưởng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người thừa kế; người thừa hưởng (tài sản)依法或遵遗嘱继承遗产等的人người nối ngôi; người kế vị君主国家中指定或依法继承王位的人王位继承人。wángwèijìchéng rén。người nối ngôi vua.