VN520


              

继往开来

Phiên âm : jì wǎng kāi lái.

Hán Việt : kế vãng khai lai.

Thuần Việt : tiếp nối người trước, mở lối cho người sau; kế thừ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tiếp nối người trước, mở lối cho người sau; kế thừa cái trước, mở mang cái mới
继承前人的事业,并为将来开辟道路


Xem tất cả...