Phiên âm : jué yuán zǐ.
Hán Việt : tuyệt duyên tử.
Thuần Việt : linh kiện cách điện; vật cách điện .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
linh kiện cách điện; vật cách điện (thường làm bằng sứ)一种用瓷或玻璃制成的电器零件,呈椭圆体形、鼓形、圆柱形等用来固定导体并使这个导体与其他导体绝缘