Phiên âm : jué jiāo.
Hán Việt : tuyệt giao.
Thuần Việt : tuyệt giao; cắt đứt; đoạn tuyệt .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tuyệt giao; cắt đứt; đoạn tuyệt (quan hệ bạn bè, quốc tế)(朋友间或国际间)断绝关系